+ Model: UM
+ Nhãn hiệu: BONO
+ Dãy công suất: 300– 3,000 kg/h
+ Áp Suất: Lên đến 12 bar
+ Nhiên liệu đốt: FO, DO, GAS
+ Tiêu chuẩn: ASME, PED, CE
+ Model: SG
+ Nhãn hiệu: BONO
+ Dãy công suất: 6,000– 25,000 kg/h
+ Áp Suất: Từ 12 đến 30 bar
+ Nhiên liệu đốt: FO, DO, GAS
+ Tiêu chuẩn: ASME, PED, CE
+ Model: SM
+ Nhãn hiệu: BONO
+ Dãy công suất: 1,000– 6,000 kg/h
+ Áp Suất: Từ 12 đến 30 bar
+ Nhiên liệu đốt: FO, DO, GAS
+ Tiêu chuẩn: ASME, PED, CE
+ Model: CT
+ Nhãn hiệu: BONO
+ Dãy công suất: Lên đến 180 t/h
+ Áp Suất: Lên đến 80 bar
+ Nhiên liệu đốt: FO, DO, GAS
+ Tiêu chuẩn: ASME, PED, CE
+ Model: CTH
+ Nhãn hiệu: BONO
+ Dãy công suất: Lên đến 80 MW
+ Nhiệt độ: Lên đến 260 0C
+ Nhiên liệu đốt: FO, DO, GAS
+ Tiêu chuẩn: ASME, PED, CE
+ Model: SMR & CTR
+ Nhãn hiệu: BONO
+ Dãy công suất: Lên đến 20 MWe
+ Tiêu chuẩn: ASME, PED, CE
+ Model: VTD
+ Nhãn hiệu: Vĩnh Thành
+ Dãy công suất: 300 – 1,000 kg/h
+ Áp suất: Lên đến 10 bar
+ Nhiên liệu: Than cục, củi, biomass
+ Tiêu chuẩn: TCVN
+ Model: VTN
+ Nhãn hiệu: Vĩnh Thành
+ Dãy công suất: 1,000 – 6,000 kg/h
+ Áp suất: Lên đến 12 bar
+ Nhiên liệu: Than cục, củi, biomass
+ Tiêu chuẩn: TCVN
+ Model: VTX
+ Nhãn hiệu: Vĩnh Thành
+ Dãy công suất: 6 – 30 t/h
+ Áp suất: Lên đến 18 bar
+ Nhiên liệu: Than, củi, biomass
+ Tiêu chuẩn: TCVN
+ Model: OMV
+ Nhãn hiệu: BONO
+ Dãy công suất: 6 MW
+ Nhiệt độ: Lên đến 350 0C
+ Nhiên liệu: DO, FO, GAS
+ Tiêu chuẩn: ASME, PED, CE
+ Model: OMP
+ Nhãn hiệu: BONO
+ Dãy công suất: 1.7 - 17 MW
+ Nhiệt độ: Lên đến 350 0C
+ Nhiên liệu: DO, FO, GAS
+ Tiêu chuẩn: ASME, PED, CE
+ Model: HTH
+ Nhãn hiệu: BONO
+ Dãy công suất: 2 - 35 MW
+ Nhiệt độ: Lên đến 400 0C
+ Nhiên liệu: DO, FO, GAS
+ Tiêu chuẩn: ASME, PED, CE
+ Model: VTHD
+ Nhãn hiệu: Vĩnh Thành
+ Dãy công suất: 180 – 600 (1000kcal)
+ Nhiệt độ: Lên đến 150 0C
+ Nhiên liệu: DO, FO, GAS
+ Tiêu chuẩn: TCVN
+ Model: VTHN
+ Nhãn hiệu: Vĩnh Thành
+ Dãy công suất: 600 – 3,600 (1000kcal)
+ Nhiệt độ: Lên đến 150 0C
+ Nhiên liệu: DO, FO, GAS
+ Tiêu chuẩn: TCVN
+ Model: VTNH
+ Nhãn hiệu: Vĩnh Thành
+ Dãy công suất: 0.5 – 5 (m3)
+ Áp suất: 6 bar
+ Tiêu chuẩn: TCVN
+ Model: VTB
+ Nhãn hiệu: Vĩnh Thành
+ Thể tích: 0.5 – 200 (m3)
+ Áp suất: Lên đến 7 bar
+ Tiêu chuẩn: ASME VIII, TCVN
+ Model: VTHE
+ Nhãn hiệu: Vĩnh Thành
+ Dãy công suất: 60 – 600 (1000kcal/h)
+ Áp suất: Lên đến 10 bar
+ Tiêu chuẩn: TCVN